Kết quả tra cứu ngữ pháp của びなす (初代)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn