Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びなす (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
学び直す まなびなおす
việc học lại
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
靡かす なびかす
Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.