Kết quả tra cứu ngữ pháp của びるしゃなぶつ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ