毘盧遮那仏
びるしゃなぶつ
☆ Danh từ
Vairocana-Buddha

びるしゃなぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びるしゃなぶつ
毘盧遮那仏
びるしゃなぶつ
Vairocana-Buddha
びるしゃなぶつ
Vairocana-buddha
Các từ liên quan tới びるしゃなぶつ
盧舎那仏 るしゃなぶつ
Đức Phật Rushana
model drawing
soaked, slushy, wet
毘盧遮那 びるしゃな
Đức Phật của Phật giáo Đại thừa
mút
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
摩訶毘盧遮那 まかびるしゃな
điều sáng chói vĩ đại