Kết quả tra cứu ngữ pháp của びわ湖開き
N2
及び
Và...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
びる
Trông giống
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
とき
Khi...