Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
川開き かわびらき
lễ hội đánh dấu bắt đầu mùa vui chơi bơi thuyền
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
きびきび
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy
びわ酒 びわしゅ
rượu loquat
炉開き ろびらき
mở lò sưởi mùa đông