Kết quả tra cứu ngữ pháp của びんびん来る
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
以来
Kể từ khi
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)