びんびん来る
びんびんくる
☆ Động từ kuru (đặc biệt)
Làm cương lên; cứng lên.

Bảng chia động từ của びんびん来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | びんびん来るくる/びんびんくるくる |
Quá khứ (た) | びんびん来るきた |
Phủ định (未然) | びんびん来るきない |
Lịch sự (丁寧) | びんびん来るきます |
te (て) | びんびん来るきて |
Khả năng (可能) | びんびん来る来られる |
Thụ động (受身) | びんびん来る来られる |
Sai khiến (使役) | びんびん来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | びんびん来るくられる |
Điều kiện (条件) | びんびん来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | びんびん来るこい |
Ý chí (意向) | びんびん来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | びんびん来るくるな |
びんびん来る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びんびん来る
bình
ワンウェイびん ワンウェーびん ワンウエイびん
one way bottle, non-returnable bottle
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
lo sợ, thấp thỏm
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
chai lê, dden
sự thương xót