Kết quả tra cứu ngữ pháp của びーるすがく
N1
びる
Trông giống
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
及び
Và...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần