Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びーるすがく
ビールス学
siêu vi trùng học.
首がすわる くびがすわる
cứng cổ ( trẻ sơ sinh)
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
首を長くする くびをながくする
Đợi dài cổ
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
性病学 せーびょーがく
bệnh hoa liễu
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
Đăng nhập để xem giải thích