びーるすがく
ビールス学
Siêu vi trùng học.

びーるすがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びーるすがく
びーるすがく
ビールス学
siêu vi trùng học.
ビールス学
びーるすがく
siêu vi trùng học.
Các từ liên quan tới びーるすがく
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
首がすわる くびがすわる
cứng cổ ( trẻ sơ sinh)
性病学 せーびょーがく
bệnh hoa liễu
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
CRB Index しーあーるびーいんでっくす
chỉ số crb, chỉ số giá hàng hóa tương lai
首を長くする くびをながくする
Đợi dài cổ