Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴかぴかひかる
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
~か、~か
Là... hay là...
N5
Liên quan, tương ứng
...か... (か)
Hoặc...hoặc, hay...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
かける
Chưa xong/Dở dang