ピカピカ光る
ピカピカひかる ぴかぴかひかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lấp lánh

Bảng chia động từ của ピカピカ光る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピカピカ光る/ピカピカひかるる |
Quá khứ (た) | ピカピカ光った |
Phủ định (未然) | ピカピカ光らない |
Lịch sự (丁寧) | ピカピカ光ります |
te (て) | ピカピカ光って |
Khả năng (可能) | ピカピカ光れる |
Thụ động (受身) | ピカピカ光られる |
Sai khiến (使役) | ピカピカ光らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピカピカ光られる |
Điều kiện (条件) | ピカピカ光れば |
Mệnh lệnh (命令) | ピカピカ光れ |
Ý chí (意向) | ピカピカ光ろう |
Cấm chỉ(禁止) | ピカピカ光るな |
ぴかぴかひかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぴかぴかひかる
ピカピカ光る
ピカピカひかる ぴかぴかひかる
lấp lánh
ぴかぴか光る
ぴかぴかひかる
lấp lánh
ぴかぴかひかる
sự lấp lánh, sự lóng lánh
Các từ liên quan tới ぴかぴかひかる
かぴかぴ カピカピ
giòn, dễ bong, khô
lấp lánh
安ぴか やすぴか
đồ trang sức lòe loẹt rẻ tiền; đồ nữ trang rẻ tiền; đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị
金ぴか きんぴか
sự mạ vàng; sự trang hoàng rực rỡ, sự lấp lánh
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều