Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴたっと
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...