Kết quả tra cứu ぴたっと
Các từ liên quan tới ぴたっと
ぴたっと
ピタッと
◆ Exactly, precisely
◆ Suddenly (stopping)
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tightly, closely

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ぴたっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぴたっとする/ピタッとする |
Quá khứ (た) | ぴたっとした |
Phủ định (未然) | ぴたっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぴたっとします |
te (て) | ぴたっとして |
Khả năng (可能) | ぴたっとできる |
Thụ động (受身) | ぴたっとされる |
Sai khiến (使役) | ぴたっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぴたっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぴたっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぴたっとしろ |
Ý chí (意向) | ぴたっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぴたっとするな |