ぴたっと
ピタッと
Exactly, precisely
Suddenly (stopping)
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tightly, closely

Bảng chia động từ của ぴたっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぴたっとする/ピタッとする |
Quá khứ (た) | ぴたっとした |
Phủ định (未然) | ぴたっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぴたっとします |
te (て) | ぴたっとして |
Khả năng (可能) | ぴたっとできる |
Thụ động (受身) | ぴたっとされる |
Sai khiến (使役) | ぴたっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぴたっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぴたっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぴたっとしろ |
Ý chí (意向) | ぴたっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぴたっとするな |
ぴたっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぴたっと
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
khít khao.
một cách đúng đắn; hoàn toàn thích đáng.
ngứa ran, cay đắng, hăng hái
with a twitch (e.g. an eyebrow), with a dip, with a bob, with a flutter
tightly, snugly
突飛 とっぴ
bất thường; offbeat; hoang dã; khác thường
chặt chẽ; chính xác; đúng đắn.