Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきあれる
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
できる
Có thể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa