吹き荒れる
ふきあれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tàn phá, phá huỷ, phá phách

Từ đồng nghĩa của 吹き荒れる
verb
Bảng chia động từ của 吹き荒れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き荒れる/ふきあれるる |
Quá khứ (た) | 吹き荒れた |
Phủ định (未然) | 吹き荒れない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き荒れます |
te (て) | 吹き荒れて |
Khả năng (可能) | 吹き荒れられる |
Thụ động (受身) | 吹き荒れられる |
Sai khiến (使役) | 吹き荒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き荒れられる |
Điều kiện (条件) | 吹き荒れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き荒れいろ |
Ý chí (意向) | 吹き荒れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き荒れるな |
ふきあれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきあれる
吹き荒れる
ふきあれる
tàn phá, phá huỷ, phá phách
ふきあれる
tàn phá, phá huỷ, phá phách
Các từ liên quan tới ふきあれる
あふれ出る あふれでる
lênh láng.
suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
咲き溢れる さきあふれる
nở rộ, nở đầy (hoa )
溢れる あふれる あぶれる
ngập; tràn đầy
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vết nhơ, có sẹo; để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi