Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきいた
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra