ふきいた
Bệnh zona

ふきいた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきいた
ふきいた
bệnh zona
葺き板
ふきいた
bệnh zona
Các từ liên quan tới ふきいた
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
điều trái lễ giáo (lễ nghi,phong tục...),tính không theo quy tắc,cái không đều,điều trái quy luật,điều không chính quy,tính không đúng lễ giáo (lễ nghi,tính không đều,tính không đúng quy cách,tính không theo quy luật
cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
ふとんたたき ふとんたたき
cây đập bụi
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng