Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきおくる
N4
おきに
Cứ cách
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên