吹き送る
Thoảng qua

Bảng chia động từ của 吹き送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き送る/ふきおくるる |
Quá khứ (た) | 吹き送った |
Phủ định (未然) | 吹き送らない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き送ります |
te (て) | 吹き送って |
Khả năng (可能) | 吹き送れる |
Thụ động (受身) | 吹き送られる |
Sai khiến (使役) | 吹き送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き送られる |
Điều kiện (条件) | 吹き送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き送れ |
Ý chí (意向) | 吹き送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き送るな |
ふきおくる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきおくる
吹き送る
ふきおくる
thoảng qua
ふきおくる
làn, sự thoảng qua
Các từ liên quan tới ふきおくる
sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác, khoe khoang khoác lác
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.
viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào; viết vào, lộ ra, viết thư trả lời, ghi, tả, mô tả như là, viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...), thảo nhanh, viết một mạch, xoá bỏ ở sổ, viết và gửi thư, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ, viết tường tận ; viết một bài báo về, vào, viết bài ca tụng tán dương, bổ sung đẻ bảo đảm tính thời gian
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
xem ancient
nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại
おたふく風邪 おたふくかぜ
quai bị