Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきかける
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này