吹きかける
Để chọn (một cuộc chiến), để buộc (các điều khoản không hợp lý)
Phóng đại, quá tải
Để thổi, thở, phun

Bảng chia động từ của 吹きかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹きかける/ふきかけるる |
Quá khứ (た) | 吹きかけた |
Phủ định (未然) | 吹きかけない |
Lịch sự (丁寧) | 吹きかけます |
te (て) | 吹きかけて |
Khả năng (可能) | 吹きかけられる |
Thụ động (受身) | 吹きかけられる |
Sai khiến (使役) | 吹きかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹きかけられる |
Điều kiện (条件) | 吹きかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 吹きかけいろ |
Ý chí (意向) | 吹きかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹きかけるな |
ふきかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきかける
吹きかける
ふきかける
để thổi, thở, phun
ふきかける
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh
吹き掛ける
ふきかける
thổi khí
Các từ liên quan tới ふきかける
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
tiền cấp, tiền trợ cấp
sự phong tước hiệp sĩ, sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho, sự bôi mỡ, sự sang sửa, sự lồng tiếng, sự lồng nhạc
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)