Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきちらす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con