吹き散らす
ふきちらす
☆ Động từ
Thổi
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Khoe khoang, khoác lác

Từ đồng nghĩa của 吹き散らす
verb
Bảng chia động từ của 吹き散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き散らす/ふきちらすす |
Quá khứ (た) | 吹き散らした |
Phủ định (未然) | 吹き散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き散らします |
te (て) | 吹き散らして |
Khả năng (可能) | 吹き散らせる |
Thụ động (受身) | 吹き散らされる |
Sai khiến (使役) | 吹き散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き散らす |
Điều kiện (条件) | 吹き散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き散らせ |
Ý chí (意向) | 吹き散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き散らすな |
ふきちらす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきちらす
吹き散らす
ふきちらす
khoe khoang, khoác lác
ふきちらす
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán.
Các từ liên quan tới ふきちらす
sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược
lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra
choáng váng
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng, viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng, viết xoàng (văn, báo...), chải (len, bông)
降らす ふらす
đổ xuống; giáng xuống
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
người khoe khoang khoác lác