Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきぬけ
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói