吹き抜く
Thổi qua

Bảng chia động từ của 吹き抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き抜く/ふきぬくく |
Quá khứ (た) | 吹き抜いた |
Phủ định (未然) | 吹き抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き抜きます |
te (て) | 吹き抜いて |
Khả năng (可能) | 吹き抜ける |
Thụ động (受身) | 吹き抜かれる |
Sai khiến (使役) | 吹き抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き抜く |
Điều kiện (条件) | 吹き抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き抜け |
Ý chí (意向) | 吹き抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き抜くな |
ふきぬけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきぬけ
吹き抜く
ふきぬく
thổi qua
吹き抜け
ふきぬけ
một bản thảo
吹き抜ける
ふきぬける
thổi qua
吹抜
ふきぬけ
Thông tầng, giếng trời
ふきぬけ
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế
Các từ liên quan tới ふきぬけ
階段の吹き抜け かいだんのふきぬけ
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí
腑抜ける ふぬける
mất năng lượng, hèn nhát
腑抜け ふぬけ
làm việc ngớ ngẩn; người hèn nhát
sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận