Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきまくる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách