吹き捲くる
Thổi mạnh, thổi dữ dội

ふきまくる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきまくる
吹き捲くる
ふきまくる
thổi mạnh, thổi dữ dội
吹きまくる
ふきまくる
(gió) thổi mạnh
ふきまくる
sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác.
Các từ liên quan tới ふきまくる
làn, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh, cờ báo hiệu lâm nguy, thoảng đưa, nhẹ đưa, mang, (từ cổ, nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng, nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi, phấp phới, thoảng qua, thổi hiu hiu
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, nghĩa Mỹ), tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền ; cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học
xem ancient
振り蒔く ふるまく
Gieo,rắc, rải
複車 ふくくるま
chân cuộn cửa trượt nhiều bánh
含ませる ふくませる
ngâm