Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふくいくたる
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N4
にくい
Khó...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi