ふくいくたる
Thơm phưng phức, thơm ngát
Thơm

ふくいくたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくいくたる
ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
馥郁たる
ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
Các từ liên quan tới ふくいくたる
xem ancient
sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí
cái ôm chặt, (thể dục, thể thao) miếng ghì chặt, ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước, ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng, tự khen mình
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
たらふく たらふく
ăn no ăn căng bụng
thơm
béo bệu.
to make a commotion