Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふくやま書道美術館
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ