Các từ liên quan tới ふくやま書道美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
美術書 びじゅつしょ
(quyển) sách nghệ thuật
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
図工/美術/画材/書道 ずこう/びじゅつ/がざい/しょどう
図工/美術/画材/書道` in vietnamese is `mỹ thuật/trang phục học/đồ vẽ/thư pháp`.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
美道 びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien
書籍館 しょじゃくかん
kho sách; thư viện sách