Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふしゅうこう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?