ふしゅうこう
Thép không gỉ

ふしゅうこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふしゅうこう
ふしゅうこう
thép không gỉ
不銹鋼
ふしゅうこう
thép không gỉ
Các từ liên quan tới ふしゅうこう
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, kỳ hành kinh, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu; dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa, tu sửa, sửa, chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ, nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới
người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
sự tê liệt, làm tê liệt
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở