Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふじが丘山手
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này