Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふじが丘山手
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山手 やまて
mục(khu vực) nhiều dốc (nơi cư ngụ) (của) một thành phố; vùng ven đô
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
火山砕屑丘 かざんさいせつきゅう
đồi đá vụn núi lửa