Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたたびとる
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
びる
Trông giống
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
たことがある
Đã từng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
及び
Và...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …