Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたつとも
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì