Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたつの名前を持つ少年
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~