Các từ liên quan tới ふたつの名前を持つ少年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
名前をつける なまえをつける
đặt tên.
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained