Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたり (いきものがかりの曲)
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
きり
Chỉ có
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...