Các từ liên quan tới ふたり (いきものがかりの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
怪奇物語り かいきものがたり
câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn.
chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
物語 ものがたり
truyện
恐怖物語 きょうふものがたり
câu chuyện đáng sợ
平家物語 へいけものがたり ひらかものがたり
truyện ngắn (của) heike
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
Thebais