Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたりの息子のたとえ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi