Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息子の妻 むすこのつま
em dâu
息の合った いきのあった
trong phối hợp tốt
二人乗り ふたりのり
2 người đi cùng 1 xe
息の下 いきのした
thở hổn hển
二幅 ふたの
double-width cloth
のたりのたり
undulating, rolling slowly, gently swelling
目の肥えた人 めのこえたひと
Người am hiểu, sành (ăn)