Các từ liên quan tới ふたりの息子のたとえ
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息子の妻 むすこのつま
em dâu
二人乗り ふたりのり
2 người đi cùng 1 xe
息の合った いきのあった
trong phối hợp tốt
二幅 ふたの
double-width cloth
undulating, rolling slowly, gently swelling
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
gấp đôi