Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたりは若かった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
てよかった
May mà đã