Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふたりは若かった
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ
乗りかかった船 のりかかったふね
đã bắt đầu
lời lừa gạt; lời bịp bợm.
cũng dildoe, dương vật giả
旗振り はたふり
sự vẫy cờ; sự phất cờ; người vẫy cờ lệnh; (thể thao) người ra lệnh xuất phát; người lãnh đạo
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
切った張った きったはった
violent (fight), slashing and striking, hand-to-hand
二人っきり ふたりっきり
chỉ riêng hai người; chỉ hai người với nhau