Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたり乗りの電車
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....