Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふたり乗りの電車
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
電車通り でんしゃどおり
đường có đường ray dành cho xe điện
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
電車に乗る でんしゃにのる
lên tàu điện.
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
二人乗り ふたりのり
2 người đi cùng 1 xe
乗車 じょうしゃ
sự lên (tàu, xe...)