Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふてきかく
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)