不適格
ふてきかく ふてっかく「BẤT THÍCH CÁCH」
☆ Danh từ
Không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
Sự không thích hợp

Từ trái nghĩa của 不適格
ふてきかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふてきかく
不適格
ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
ふてきかく
sự làm cho không đủ tư cách
Các từ liên quan tới ふてきかく
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
sự hợp, sự thích hợp
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non